- Từ điển Nhật - Anh
うとうとしい
Xem thêm các từ khác
-
うとんじる
[ 疎んじる ] (v1) to neglect/to shun/to alienate/to distance oneself from -
うとむ
[ 疎む ] (v5m) to neglect/to shun/to alienate/(P) -
うど
[ 独活 ] (n) udo (plant) -
うどん
[ 饂飩 ] (n) (uk) noodles (Japanese)/(P) -
うどんげ
[ 優曇華 ] (n) plantain flower -
うどんこ
[ 饂飩粉 ] (n) flour -
うどんこびょう
[ 饂飩粉病 ] (n) mildew -
うどんや
[ 饂飩屋 ] noodle shop (proprietor) -
うなばら
[ 海原 ] (n) ocean/sea/the deep -
うながす
[ 促す ] (v5s) to urge/to press/to suggest/to demand/to stimulate/to quicken/to incite/to invite (attention to)/(P) -
うなずいて
[ 頷いて ] (uk) with a nod -
うなぎ
[ 鰻 ] (n) eel/(P) -
うなぎづつ
[ 鰻筒 ] (n) eel trap -
うなぎどんぶり
[ 鰻丼 ] (n) bowl of eel and rice (domburi) -
うなぎのぼり
[ 鰻上り ] (n) rapid promotion -
うなぎや
[ 鰻屋 ] eel restaurant -
うなじ
[ 項 ] (n) nape/nucha -
うなされる
[ 魘される ] (v1) to have a nightmare -
うなり
[ 唸り ] (n) groan/roar/howl/growl/bellow/sough -
うなる
[ 唸る ] (v5r) to groan/to moan/to roar/to howl/to growl/to hum/to buzz/to sough/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.