- Từ điển Nhật - Anh
えきちく
Xem thêm các từ khác
-
えきちょう
[ 駅長 ] (n) station master/(P) -
えきちゅう
[ 益虫 ] (n) useful insect/(P) -
えきてい
[ 駅逓 ] (n) delivery of packages/postal service -
えきでん
[ 駅伝 ] (n) stagecoach/post horse -
えきでんきょうそう
[ 駅伝競走 ] long distance relay race -
えきとう
[ 駅頭 ] (n) station -
えきどめ
[ 駅留め ] (n) delivery of freight to a station -
えきにつく
[ 駅に着く ] (exp) to arrive at the station -
えきにとまる
[ 駅に止まる ] (exp) to stop at a station -
えきのろくじゅうしけ
[ 易の六十四卦 ] the 64 hexagrams of the Book of Changes -
えきばしゃ
[ 駅馬車 ] (n) stagecoach -
えきひ
[ 液肥 ] (n) liquid fertilizer -
えきびょう
[ 疫病 ] (n) infectious disease/plague/epidemic/(P) -
えきびょうがみ
[ 疫病神 ] (n) jinx/hoodoo/pest/plague/angel of death -
えきふ
[ 役夫 ] (n) laborer -
えきべん
[ 駅弁 ] (n) station (boxed) lunch/(P) -
えきほう
[ 液胞 ] (n) vacuole -
えきまであるく
[ 駅迄歩く ] to walk to the station -
えきまえ
[ 駅前 ] (n) in front of station/(P) -
えきまえどおり
[ 駅前通り ] (n) street in front of station
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.