- Từ điển Nhật - Anh
えんかエチレン
Xem thêm các từ khác
-
えんかカリウム
[ 塩化カリウム ] (n) potassium chloride -
えんかカルシウム
[ 塩化カルシウム ] (n) calcium chloride -
えんかコバルト
[ 塩化コバルト ] (n) cobalt chloride -
えんかコバルトし
[ 塩化コバルト紙 ] (n) cobalt chloride paper -
えんかんたい
[ 円環体 ] (n) solid torus -
えんせき
[ 宴席 ] (n) banquet/dinner party/(P) -
えんせきがい
[ 遠赤外 ] (adj-na,n) far infrared -
えんせいてき
[ 厭世的 ] (adj-na) pessimistic -
えんせいひかんしゃ
[ 厭世悲観者 ] pessimist -
えんせいたい
[ 遠征隊 ] expeditionary force -
えんせいしょくぶつ
[ 塩生植物 ] (n) halophilous plant -
えんせいしゅぎ
[ 厭世主義 ] pessimism -
えんせいけん
[ 燕青拳 ] (MA) Yangqingquan/Yangqing Fist -
えんせいか
[ 厭世家 ] (n) pessimist -
えんせいかん
[ 厭世観 ] (n) pessimistic view of life/pessimism -
えんすいきょくせん
[ 円錐曲線 ] conic curve/conics -
えんすいだい
[ 円錐台 ] (n) circular truncated cone -
えんすいふりこ
[ 円錐振子 ] (n) conical pendulum -
えんすいずほう
[ 円錐図法 ] (n) conical projection -
えんすいけい
[ 円錐形 ] (n) cone
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.