- Từ điển Nhật - Anh
おれまがる
Xem thêm các từ khác
-
おれがおれがのれんちゅう
[ 俺が俺がの連中 ] ego-driven men -
おれたち
[ 俺達 ] (n) we -
おれあう
[ 折れ合う ] (v5u) to get along with/to compromise/to make concessions/to come to an agreement -
おれこむ
[ 折れ込む ] (v5m) to be folded under or inside -
おれい
[ 御礼 ] (n) thanking/expression of gratitude -
おれいぼうこう
[ 御礼奉公 ] (n) free service after apprenticeship -
おれいまいり
[ お礼参り ] (n) visiting a shrine or temple to give thanks/settling scores -
おれかえる
[ 折れ返る ] (v5r) to tell again and again/to repeat/to refrain/to turn up/to turn down -
おれめ
[ 折れ目 ] (n) a fold/a crease -
おれら
[ 俺等 ] (n) we -
おれる
[ 折れる ] (v1,vi,vt) to break/to be folded/to give in/to turn (a corner)/(P) -
おり
[ 折 ] (n-adv,n-t) chance/suitable time/(P) -
おりく
[ 折り句 ] (n) acrostic poetry -
おりくち
[ 降り口 ] (n) (an) exit -
おりだす
[ 織り出す ] (v5s) to weave a pattern/to begin to weave -
おりづめ
[ 折り詰め ] (n) food packed in a wooden box -
おりづる
[ 折り鶴 ] (n) folded paper crane -
おりど
[ 折り戸 ] (n) folding door -
おりなす
[ 織り成す ] (v5s) to interweave -
おりにふれて
[ 折りに触れて ] (adv) occasionally/on opportunity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.