- Từ điển Nhật - Anh
かいぎしつ
Xem thêm các từ khác
-
かいぎしん
[ 懐疑心 ] skepticism/doubt -
かいぎしょ
[ 会議所 ] (n) place of assembly -
かいぎしゅぎ
[ 懐疑主義 ] skepticism -
かいぎしゅぎしゃ
[ 懐疑主義者 ] skeptic -
かいぎろん
[ 懐疑論 ] (n) skepticism -
かいぎょうい
[ 開業医 ] (n) medical practitioner -
かいぎょうをゆるす
[ 開業を許す ] license to practice (law) -
かいぞくのどくろ
[ 海賊の髑髏 ] skull and crossbones (pirate flag) -
かいぞくばん
[ 海賊版 ] (n) pirated edition/bootleg -
かいぞくおう
[ 海賊王 ] pirate king -
かいぞえ
[ 介添え ] (n) helper/assistant/second -
かいぞうど
[ 解像度 ] (n) resolution (e.g. display, dpi)/granularity (e.g. timer) -
かいぞうりょく
[ 解像力 ] (n) resolving power (of a lens) -
かいぞめ
[ 買い初め ] (n) first purchase of the year -
かいえき
[ 改易 ] (n,vs) change of rank -
かいじきょく
[ 界磁極 ] field pole -
かいじえいせい
[ 海事衛星 ] a maritime satellite -
かいじしゃく
[ 界磁石 ] (n) field magnet -
かいじけん
[ 怪事件 ] mystery case -
かいじゃくし
[ 貝杓子 ] (n) shell ladle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.