- Từ điển Nhật - Anh
かいけつほう
Xem thêm các từ khác
-
かいけつさく
[ 解決策 ] (n) replacement scheme -
かいけいねんど
[ 会計年度 ] fiscal year -
かいけいがく
[ 会計学 ] (n) accountancy -
かいけいがかり
[ 会計係 ] (n) accountant/accounting clerk/cashier -
かいけいぎわく
[ 会計疑惑 ] (n) accounting scandal -
かいけいじつむ
[ 会計実務 ] (n) accounting practice -
かいけいじょうほうシステム
[ 会計情報システム ] (n) AIS/accounting information system -
かいけいし
[ 会計士 ] (n) (certified public) accountant -
かいけいけい
[ 会計係 ] (n) accountant/accounting clerk/cashier -
かいけいけんさ
[ 会計検査 ] (n) audit -
かいけいけんさいん
[ 会計検査院 ] (n) Board of Audit -
かいけいか
[ 会計課 ] accounts (accounting) section -
かいけいかん
[ 会計官 ] (n) accountant/treasurer -
かいけいかんさ
[ 会計監査 ] (financial) audit/auditing -
かいけんき
[ 会見記 ] record of an interview -
かいけんしゃ
[ 会見者 ] interviewer -
かいげんれい
[ 戒厳令 ] (n) martial law -
かいあつめる
[ 買い集める ] (v1) to buy up -
かいあおる
[ 買いあおる ] (v5r) to bid up/to corner the market -
かいあげ
[ 買い上げ ] (n) buying/purchasing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.