- Từ điển Nhật - Anh
かいにん
Xem thêm các từ khác
-
かいにんさん
[ 海人酸 ] (n) kainic acid -
かいぬし
[ 飼い主 ] (n) shepherd/(dog) owner/(P) -
かいね
[ 買い値 ] (n) buying price/cost price -
かいねこ
[ 飼い猫 ] (n) pet cat -
かいのそうりつしゃ
[ 会の創立者 ] founder of a society -
かいのう
[ 皆納 ] (n) full payment of a tax -
かいはくしつ
[ 灰白質 ] (n) gray matter -
かいはくしょく
[ 灰白色 ] (n) grayish white -
かいはつ
[ 開発 ] (n) development/exploitation/(P) -
かいはつとじょうこく
[ 開発途上国 ] (n) (1) developing country/emerging nation/(2) colony/(P) -
かいはつぶ
[ 開発部 ] Development Department -
かいはつけいかく
[ 開発計画 ] (n) development project (program, plan) -
かいはつゆにゅう
[ 開発輸入 ] (n) develop-and-import formula -
かいはい
[ 改廃 ] (n) change/reorganization -
かいはんちゅうか
[ 下位範疇化 ] subcategorization -
かいはんちゅうかそせい
[ 下位範疇化素性 ] subcategorization feature -
かいはんちゅうかげんり
[ 下位範疇化原理 ] subcategorization principle -
かいばおけ
[ 飼い葉桶 ] (n) manger/crib -
かいばじょうりゅうき
[ 海馬状隆起 ] (n) hippocampus -
かいばしら
[ 貝柱 ] (n) adductor muscle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.