- Từ điển Nhật - Anh
かていりょうり
Xem thêm các từ khác
-
かていよう
[ 家庭用 ] for home (vs. business) use/residential use/family use -
かていようひん
[ 家庭用品 ] household articles -
かていらん
[ 家庭欄 ] (n) family column (newspaper)/(P) -
かでんし
[ 価電子 ] (n) valence electron -
かでんしたい
[ 価電子帯 ] valence band -
かでんしじょうたい
[ 価電子状態 ] valence state -
かでんりゅうし
[ 荷電粒子 ] a charged particle -
かと
[ 家兎 ] (n) tame rabbit -
かとき
[ 過渡期 ] (n) transition period/(P) -
かとく
[ 家督 ] (n) family hardship/inheritance -
かとくそうぞく
[ 家督相続 ] inheritance/succession to family headship/(P) -
かとてき
[ 過渡的 ] (adj-na) transitional -
かとげんしょう
[ 過渡現象 ] (n) transient -
かとうきょうそう
[ 過当競争 ] (n) excessive competition -
かとうどうぶつ
[ 下等動物 ] lower animals -
かとうふんにゅう
[ 加糖粉乳 ] sweetened powdered milk -
かとうしょくぶつ
[ 下等植物 ] lower plants -
かとうせい
[ 寡頭制 ] (n) oligarchy -
かとうせいじ
[ 寡頭政治 ] (n) oligarchy -
かとうれんにゅう
[ 加糖練乳 ] (n) sweetened condensed milk
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.