- Từ điển Nhật - Anh
かみをたっとぶ
Xem thêm các từ khác
-
かみをうやまう
[ 神を敬う ] (exp) to revere God -
かみをやぶる
[ 紙を破る ] (exp) to tear (up) paper -
かみもうで
[ 神詣で ] (n) visiting a shrine -
かみん
[ 夏眠 ] (n,vs) estivation -
かみや
[ 紙屋 ] (n) paper store -
かみゆい
[ 髪結い ] (n) hairdresser/hairdressing -
かみゆいどこ
[ 髪結い床 ] (n) barbershop -
かがくきごう
[ 化学記号 ] chemical symbols (for the elements) -
かがくきかい
[ 化学機械 ] (n) chemical machinery -
かがくきゅうちゃく
[ 化学吸着 ] chemisorb -
かがくそうさ
[ 科学捜査 ] (n) scientific crime detection -
かがくそうさけんきゅうしょ
[ 科学捜査研究所 ] (n) crime laboratory -
かがくちしき
[ 科学知識 ] (n) scientific knowledge -
かがくちょうみりょう
[ 化学調味料 ] chemical seasoning -
かがくてき
[ 科学的 ] (adj-na) scientific -
かがくてきしゃかいしゅぎ
[ 科学的社会主義 ] (n) scientific socialism -
かがくてきしょうか
[ 化学的消化 ] (n) chemical digestion -
かがくてきさんそようきゅうりょう
[ 化学的酸素要求量 ] (n) chemical oxygen demand -
かがくてきかんりほう
[ 科学的管理法 ] (n) scientific management -
かがくてつがく
[ 科学哲学 ] (n) scientific philosophy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.