- Từ điển Nhật - Anh
かわごし
Xem thêm các từ khác
-
かわごろも
[ 皮衣 ] (n) fur coat -
かわいそう
[ 可哀想 ] (iK) (adj-na,n) poor/pitiable/pathetic -
かわいのしし
[ 河猪 ] (n) bush pig -
かわいがる
[ 可愛がる ] (v5r) to love/to be affectionate/(P) -
かわいげ
[ 可愛気 ] (n) loveliness -
かわいい
[ 可愛い ] (adj) (sl) pretty/cute/lovely/charming/dear/darling/pet/(P) -
かわいらしい
[ 可愛らしい ] (adj) lovely/sweet/(P) -
かわいるか
[ 河海豚 ] (n) river dolphin -
かわうそ
[ 獺 ] (n) otter -
かわうお
[ 川魚 ] (n) river fish/freshwater fish -
かわうおりょうり
[ 川魚料理 ] freshwater fish cuisine -
かわかみ
[ 川上 ] (n) upper reaches of a river/(P) -
かわかぜ
[ 川風 ] (n) breeze off a river -
かわかす
[ 乾かす ] (v5s,vt) to dry (clothes, etc.)/to desiccate/(P) -
かわからみずをひく
[ 川から水を引く ] (exp) to draw water off a river -
かわせ
[ 為替 ] (n) money order/exchange/(P) -
かわせそうば
[ 為替相場 ] exchange rates -
かわせてがた
[ 為替手形 ] draft -
かわせとうき
[ 為替投機 ] currency speculation -
かわせへいか
[ 為替平価 ] (n) par value/exchange parity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.