- Từ điển Nhật - Anh
かわらぬ
Xem thêm các từ khác
-
かわらばと
[ 河原鳩 ] (n) pigeon -
かわらばん
[ 瓦版 ] (n) tile block print (newspaper in Tokugawa period) -
かわらひわ
[ 河原鶸 ] (n) Oriental greenfinch -
かわらぶき
[ 瓦葺き ] (n) tile-roofing -
かわらけ
[ 土器 ] (n) (1) earthenware/(2) unglazed (bisque-fired) earthenware -
かわらこじき
[ 河原乞食 ] unflattering term for actors -
かわらせんべい
[ 瓦煎餅 ] (n) tile-shaped rice-cracker -
かわらもの
[ 河原者 ] (n) unflattering term for actors -
かわらや
[ 瓦家 ] tile-roofed house -
かわらやね
[ 瓦屋根 ] (n) tiled roof -
かわる
[ 替わる ] (v5r,vi) to take the place of/to relieve/to be substituted for/to be exchanged/to change places with/to take turns/to be replaced/(P) -
かわるがわる
[ 代わる代わる ] (adv) alternately/(P) -
かわむこう
[ 川向こう ] (n) to be on the other side of a river -
かわむかい
[ 川向かい ] (n) across a river -
かれ
[ 彼 ] (n) he/boyfriend/(P) -
かれくさ
[ 枯草 ] (n) dead (withered) grass -
かれつ
[ 苛烈 ] (adj-na,n) severe/stern -
かれの
[ 枯れ野 ] (n) desolate field -
かれのは
[ 彼の派 ] his sect (faction) -
かれのいうところ
[ 彼の言う所 ] what he says
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.