- Từ điển Nhật - Anh
きじゃくじ
Xem thêm các từ khác
-
きじん
[ 鬼神 ] (n) fierce god/(P) -
きじょ
[ 機序 ] (n) mechanism -
きじょう
[ 机上 ] (n) on the desk/theoretical/(P) -
きじょうのくうろん
[ 机上の空論 ] academic gossip/empty theory/(P) -
きじょうぶ
[ 気丈夫 ] (adj-na,n) reassuring -
きじょうゆ
[ 生醤油 ] (n) pure soy sauce -
きじゅ
[ 喜寿 ] (n) 77th birthday/(P) -
きじゅつ
[ 記述 ] (n,vs) describing/descriptor/(P) -
きじゅつてきだとうせい
[ 記述的妥当性 ] descriptive adequacy -
きじゅつぶんぽう
[ 記述文法 ] descriptive grammar -
きじゅつし
[ 奇術師 ] (n) conjurer/juggler/magician -
きじゅう
[ 機銃 ] (n) machine gun -
きじゅうき
[ 起重機 ] (n) crane/derrick/(P) -
きじゅうそうしゃ
[ 機銃掃射 ] machine-gun fire -
きじゅん
[ 帰順 ] (n) submission/return to allegiance -
きじゅんてん
[ 基準点 ] (n) point of reference/reference point -
きじゅんないちんぎん
[ 基準内賃金 ] (n) fixed wages -
きじゅんほう
[ 基準法 ] basic law -
きじゅんがいちんぎん
[ 基準外賃金 ] (n) extra wages -
きじゅんか
[ 規準化 ] (vs) normalize
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.