- Từ điển Nhật - Anh
きんちさん
Xem thêm các từ khác
-
きんちさんしゃ
[ 禁治産者 ] (n) (legally) incompetent individual -
きんちゃく
[ 巾着 ] (n) pouch/hanger-on/purse -
きんちゃくきり
[ 巾着切り ] pickpocket -
きんちょ
[ 近著 ] (n) recent work -
きんちょく
[ 謹直 ] (adj-na,n) conscientious/scrupulous -
きんちょう
[ 禁鳥 ] (n) legally protected bird -
きんちょうのど
[ 緊張の度 ] degree of tenseness -
きんちょうかんわ
[ 緊張緩和 ] detente/easing of tensions -
きんちゅう
[ 筋注 ] intramuscular injection -
きんてつ
[ 金鉄 ] (n) gold and iron/firmness/adamancy -
きんてい
[ 欽定 ] (n) authorized/appointed -
きんていけんぽう
[ 欽定憲法 ] constitution granted by the Emperor -
きんてんさい
[ 禁転載 ] (n) Reproduction Prohibited -
きんでんず
[ 筋電図 ] (n) an electromyogram (EMG) -
きんでんぎょくろう
[ 金殿玉楼 ] (n) magnificent palace -
きんとう
[ 均等 ] (adj-na,n) equality/uniformity/evenness/(P) -
きんとうか
[ 均等化 ] equalization -
きんとうわり
[ 均等割 ] on or at a per capita basis -
きんとん
mashed sweet potato -
きんど
[ 襟度 ] (n) magnanimity/generosity/welcoming personality
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.