- Từ điển Nhật - Anh
くうぐんきち
Xem thêm các từ khác
-
くうぐんたいい
[ 空軍大尉 ] air force captain -
くうぐんれんらくしょうこう
[ 空軍連絡将校 ] air liaison officer -
くうぐんりょく
[ 空軍力 ] air power -
くうそ
[ 空疎 ] (adj-na,n) vain/groundless/futile/(P) -
くうそくぜしき
[ 空即是色 ] (n) the illusion of the reality of matter -
くうそう
[ 空想 ] (n) daydream/fantasy/fancy/vision/(P) -
くうそうてき
[ 空想的 ] (adj-na) imaginary -
くうそうば
[ 空相場 ] (n) speculation/fictitious transaction -
くうそうか
[ 空想家 ] (n) visionary -
くうそうかがくしょうせつ
[ 空想科学小説 ] science fiction/sci-fi -
くうそうりょく
[ 空想力 ] (power of) imagination -
くうだん
[ 空談 ] (n) gossip/chatter -
くうちょう
[ 空調 ] (n) (abbr) air conditioning -
くうちょうせつび
[ 空調設備 ] (n) air conditioner -
くうちゅう
[ 空中 ] (n) sky/air/(P) -
くうちゅうきどう
[ 空中機動 ] air mobile -
くうちゅうきゅうゆ
[ 空中給油 ] aerial or in-flight refueling -
くうちゅうとうか
[ 空中投下 ] air drop -
くうちゅうばくげき
[ 空中爆撃 ] air raid -
くうちゅうふよう
[ 空中浮揚 ] levitation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.