- Từ điển Nhật - Anh
けおされる
Xem thêm các từ khác
-
けおり
[ 毛織 ] (n) woollen fabric/woollen cloth -
けおりにしき
[ 毛織錦 ] woollen brocade -
けおりもの
[ 毛織り物 ] (n) woollen material/woollen goods or fabric -
けずね
[ 毛脛 ] (n) hairy legs -
けずりくず
[ 削り屑 ] (n) shavings -
けずりとる
[ 削り取る ] (v5r) to shave off/to scrape off -
けずりぶし
[ 削り節 ] (n) flaked bonito/(P) -
けずりおとす
[ 削り落とす ] (v5s) to scrape off/to plane off -
けずる
[ 削る ] (v5r) (1) to shave (wood or leather)/to sharpen/to plane/to whittle/to pare/to scrape off/(2) to cross out/to reduce/to curtail/to remove/to... -
けた
[ 桁 ] (n) column/beam/digit/(P) -
けたちがい
[ 桁違い ] (adj-na,n) off by a digit/in a different league/incomparable -
けたてる
[ 蹴立てる ] (v1) to kick up -
けたはずれ
[ 桁外れ ] (adj-na,n) incredible/extraordinary -
けたばし
[ 桁橋 ] (n) girder bridge -
けたおす
[ 蹴倒す ] (v5s) to kick over or down -
けたたましい
(adj) piercing/shrill/noisy/loud/clamorous/wild -
けたい
[ 懈怠 ] (n) negligence/laziness -
けぎらい
[ 毛嫌い ] (n) antipathy/prejudice/(P) -
けぞめ
[ 毛染め ] (n) hair coloring/hair dye -
けじめ
(n) distinction (between right and wrong)/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.