- Từ điển Nhật - Anh
けつい
Xem thêm các từ khác
-
けついがかたい
[ 決意が固い ] be firmly determined -
けついん
[ 欠員 ] (n) vacancy/vacant position/(P) -
けつめい
[ 結盟 ] (n) concluding an alliance/making a pledge -
けつろ
[ 結露 ] (n) dew/condensation -
けつろん
[ 結論 ] (n) conclusion/(P) -
けつろんをくだす
[ 結論を下す ] (exp) to draw a conclusion -
けつれつ
[ 決裂 ] (n) breakdown/rupture/(P) -
けつれい
[ 厥冷 ] clamminess/coldness of body -
けつりょう
[ 結了 ] (n) completion -
けつをとる
[ 決を採る ] (exp) to take a vote -
けつをおぎなう
[ 欠を補う ] (exp) to bridge a gap/to supply a lack -
けつゆうびょう
[ 血友病 ] (n) haemophilia -
けつゆうびょうかんじゃ
[ 血友病患者 ] hemophiliac -
けつらく
[ 欠落 ] (n) missing -
けつるい
[ 血涙 ] (n) tears of blood/bitter tears/(P) -
けづめ
[ 蹴爪 ] (n) (on a horse) a fetlock/(on a chicken) a spur/cockspur -
けとばす
[ 蹴飛ばす ] (v5s) to kick away/to kick off/to kick (someone)/to refuse/to reject -
けとう
[ 毛唐 ] (n) foreigner (derog) -
けとうじん
[ 毛唐人 ] (n) hairy barbarian/foreigner -
けど
(conj) but/however
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.