- Từ điển Nhật - Anh
げせわ
Xem thêm các từ khác
-
げせん
[ 下船 ] (n,vs) going ashore -
げすばる
[ 下司ばる ] (v5r) to be churlish/to be vulgar -
げすおんな
[ 下種女 ] (n) woman of low rank/term of degradation for a woman -
げすこんじょう
[ 下種根性 ] mean feelings -
げすい
[ 下水 ] (n) drainage/sewage/ditch/gutter/sewerage/(P) -
げすいどう
[ 下水道 ] (n) drain/sewer/drainage system -
げすいしょり
[ 下水処理 ] water treatment -
げすいしょりじょう
[ 下水処理場 ] (n) sewage (treatment) plant -
げすいこう
[ 下水溝 ] drainage ditch/canal/(P) -
げすいこうじ
[ 下水工事 ] (n) drainage (sewerage) works -
げすいいた
[ 下水板 ] wooden sewer covers -
げすいかん
[ 下水管 ] (n) sewer pipe -
げろ
(n) (col) spew -
げろげろ
(osb:) (sl) gross me out!/disgusting! -
げろう
[ 下郎 ] (n) servant/valet/menial -
げれつ
[ 下劣 ] (adj-na,n) base/mean/vulgar -
げり
[ 下痢 ] (n) diarrhoea/(P) -
げりがうつった
[ 下痢が移った ] be infected with diarrhea -
げりゃく
[ 下略 ] (n) the rest omitted (in quotes) -
げんきづける
[ 元気付ける ] (v1,vt) to pep up/to cheer up
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.