- Từ điển Nhật - Anh
げんじのあと
Xem thêm các từ khác
-
げんじものがたり
[ 源氏物語 ] the Tale of the Genji -
げんじょういじ
[ 現状維持 ] (n) maintenance of the status quo -
げんじゅうみん
[ 原住民 ] (n) native people/aboriginal/(P) -
げんざいだか
[ 現在高 ] (n) amount on hand -
げんざいち
[ 現在地 ] (n) \"you are here\" (on map)/(lit) present location -
げんざいのところ
[ 現在のところ ] at the present time -
げんざいかんりょう
[ 現在完了 ] (grammatical) present perfect tense -
げんざいかんりょうじ
[ 現在完了時 ] present perfect tense -
げんざいりょう
[ 原材料 ] (n) raw materials -
げんしきょうかい
[ 原始教会 ] the early church/the primitive church -
げんしだんとう
[ 原子弾頭 ] atomic warhead -
げんしてき
[ 原始的 ] (adj-na) primitive/original/(P) -
げんしどうぶつ
[ 原始動物 ] protozoa -
げんしはかいき
[ 原子破壊機 ] cyclotron -
げんしばくだん
[ 原子爆弾 ] Atomic bomb/A-bomb -
げんしばくはつ
[ 原子爆発 ] atomic explosion -
げんしびょう
[ 原子病 ] (n) radiation sickness -
げんしぶつりがく
[ 原子物理学 ] atomic physics/nuclear physics -
げんしぶつりがくのちち
[ 原子物理学の父 ] father of atomic physics -
げんしぶつりがくしゃ
[ 原子物理学者 ] nuclear physicist
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.