- Từ điển Nhật - Anh
げんすいき
Xem thêm các từ khác
-
げんすいばく
[ 原水爆 ] (n) atom and hydrogen bomb -
げんすいふ
[ 元帥府 ] (n) Supreme Military Council -
げんすいりつ
[ 減衰率 ] (n) attenuation (factor, rate) -
げんすん
[ 原寸 ] (n) actual size/full size -
げんすんだい
[ 原寸大 ] (n) actual size/full size -
げんめ
[ 限目 ] (n) period of time (abbr. of jigenme) -
げんめつ
[ 幻滅 ] (n) disillusionment/(P) -
げんろく
[ 元禄 ] (n) period in the Edo era -
げんろくそで
[ 元禄袖 ] (n) short and round sleeves of a kimono -
げんろういん
[ 元老院 ] (n) (Roman) senate -
げんろん
[ 言論 ] (n) discussion/(P) -
げんろんきかん
[ 言論機関 ] organ of public opinion -
げんろんのじゆう
[ 言論の自由 ] (n) free speech -
げんろんをふうさつする
[ 言論を封殺する ] (exp) to suppress the freedom of speech -
げんわく
[ 幻惑 ] (n) fascination/glamor/bewitching -
げんりとパラメータのアプローチ
[ 原理とパラメータのアプローチ ] principles and parameters approach -
げんりしゅぎ
[ 原理主義 ] fundamentalism -
げんりしゅぎしゃ
[ 原理主義者 ] fundamentalist -
げんりょう
[ 減量 ] (n) loss in quantity -
げんりょうふんまつ
[ 原料粉末 ] (n) base powder/bulk powder
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.