- Từ điển Nhật - Anh
こうべっこ
Xem thêm các từ khác
-
こうべいてき
[ 向米的 ] (adj-na) pro-American -
こうほ
[ 候補 ] (n) candidacy/(P) -
こうほち
[ 候補地 ] (n) proposed site/site chosen -
こうほしゃ
[ 候補者 ] (n) candidate/applicant/(P) -
こうほしゃをたてる
[ 候補者を立てる ] (exp) to put up a candidate -
こうほう
[ 後方 ] (n) behind/in the rear/in back/(P) -
こうほうちいき
[ 後方地域 ] rear area -
こうほうちいきけいび
[ 後方地域警備 ] rear area security -
こうほうはちざ
[ 高峰八座 ] eight lofty peaks -
こうほうぶ
[ 広報部 ] public relations section or department -
こうほうじん
[ 公法人 ] (n) juridical person/public corporation -
こうほうじょうほう
[ 広報情報 ] public relations information -
こうほうし
[ 広報誌 ] (n) PR brochure/public relations magazine -
こうほうしえん
[ 後方支援 ] (n) logistical support -
こうほうか
[ 広報課 ] (n) public relations department (section, office) -
こうほうかつどう
[ 広報活動 ] (n) publicity (information) activities/public relations -
こうほうかん
[ 広報官 ] public relations office -
こうほうれんらくせん
[ 後方連絡線 ] lines of communication -
こうほせい
[ 候補生 ] (n) cadet -
こうほん
[ 稿本 ] (n) manuscript
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.