- Từ điển Nhật - Anh
こくはんびょう
Xem thêm các từ khác
-
こくばんふき
[ 黒板拭き ] (n) blackboard eraser -
こくひ
[ 国費 ] (n) national expenditures/(P) -
こくひん
[ 国賓 ] (n) state guest -
こくひょう
[ 酷評 ] (n) severe criticism/damnation/(P) -
こくびゃく
[ 黒白 ] (n) black and white/right and wrong -
こくふ
[ 国富 ] (n) national wealth/(P) -
こくふく
[ 克服 ] (n,vs) subjugation/conquest/(P) -
こくふう
[ 国風 ] (n) (1) national customs and manners/(2) provincial song or ballad -
こくふうはくう
[ 黒風白雨 ] sudden rain shower in a dust storm -
こくふん
[ 穀粉 ] (n) grain (rice) flour -
こくぶんぽう
[ 国文法 ] (n) Japanese grammar -
こくぶんがく
[ 国文学 ] (n) Japanese literature -
こくぶんがくし
[ 国文学史 ] history of Japanese literature -
こくぶんじ
[ 国分寺 ] (n) (Nara Era) state-supported provincial temples -
こくぶんか
[ 国文科 ] (n) department of Japanese literature -
こくぶんせん
[ 国文専 ] major in Japanese literature -
こくべつ
[ 告別 ] (n) farewell/leave-taking -
こくべつのじ
[ 告別の辞 ] parting (farewell) address -
こくべつしき
[ 告別式 ] (n) funeral (service) -
こくべつミサ
[ 告別ミサ ] funeral mass
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.