- Từ điển Nhật - Anh
ごのいみ
Xem thêm các từ khác
-
ごはっと
[ 御法度 ] (n) contraband/taboo/strictly forbidden -
ごはさん
[ ご破算 ] (n) starting afresh -
ごはんどき
[ 御飯時 ] (n) mealtime -
ごはんむし
[ 御飯蒸し ] (n) a rice steamer -
ごば
[ 後場 ] (n) afternoon session (market) -
ごばいし
[ 五倍子 ] (n) gallnut -
ごばんのめ
[ 碁盤の目 ] intersection on Go-board/(P) -
ごばんじま
[ 碁盤縞 ] (adj-no,n) check/check pattern -
ごばんわり
[ 碁盤割り ] partitioned into squares -
ごびへんか
[ 語尾変化 ] inflection -
ごびゅう
[ 誤謬 ] (n) mistake -
ごふくてん
[ 呉服店 ] (n) dry-goods store -
ごふくしょう
[ 呉服商 ] dry-goods dealer -
ごふくもの
[ 呉服物 ] (n) piece/dry goods/piece goods -
ごふくや
[ 呉服屋 ] (n) draper/dry goods store/(P) -
ごふない
[ ご府内 ] (n) within the town limits of Edo -
ごふじょう
[ 御不浄 ] (n) a toilet -
ごぶだめし
[ 五分試し ] (n) killing by inches -
ごぶがり
[ 五分刈り ] (n) close haircut -
ごぶざき
[ 五分咲き ] half-florescent
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.