- Từ điển Nhật - Anh
さようせきぶん
Xem thêm các từ khác
-
さより
[ 針魚 ] (gikun) (n) halfbeak (fish with elongated pointed lower jaw) (Hemiramphus sajori)/stickleback -
さをつける
[ 差を付ける ] (exp) to establish a lead/to discriminate -
さも
[ 然も ] (adv) with gusto/with satisfaction -
さもなければ
[ 然も無ければ ] (exp) (uk) otherwise/if not/or else -
さもないと
[ 然も無いと ] (conj,exp) (uk) otherwise/else/if not so -
さもしい
(adj) selfish/self-seeking/self-interested/mean -
さもん
[ 査問 ] (n) inquiry/hearing/(P) -
さもんいいんかい
[ 査問委員会 ] (n) court of inquiry -
さん
[ 賛 ] (n) legend/caption -
さんきゃくいす
[ 三脚椅子 ] a three-legged stool -
さんきゃくか
[ 三脚架 ] (n) tripodal frame -
さんきんこうたい
[ 参勤交替 ] official attendance service (by a daimyou in the Edo era) -
さんきょく
[ 三曲 ] (n) instrumental trio -
さんきゅう
[ 三級 ] (adj-na) third grade/third class/tertiary -
さんきゅうさんしん
[ 三球三振 ] fanned on three pitches -
さんくみ
[ 三組 ] set of three -
さんぐ
[ 蚕具 ] sericultural equipment -
さんぐう
[ 参宮 ] (n) visit to the Ise Shrine -
さんぐん
[ 三軍 ] (n) great army/mighty host/whole army -
さんぐんふくごうたい
[ 産軍複合体 ] military-industrial complex
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.