- Từ điển Nhật - Anh
ざあざあ
Xem thêm các từ khác
-
ざこ
[ 雑魚 ] (n) small fish/small fry -
ざこつ
[ 座骨 ] (n) hipbone -
ざこつしんけい
[ 座骨神経 ] sciatic nerve -
ざこつしんけいつう
[ 座骨神経痛 ] sciatica -
ざこね
[ 雑魚寝 ] (n,vs) sleeping together in a huddle -
ざい
[ 剤 ] (n-suf) medicine/drug/dose/(P) -
ざいき
[ 材器 ] ability/talent -
ざいきん
[ 在勤 ] (n) (while) working in or at or for -
ざいきょう
[ 在郷 ] (n) hometown/rural districts -
ざいきょうちゅう
[ 在京中 ] (while) in the capital or in Tokyo -
ざいだん
[ 財団 ] (n) foundation -
ざいだんほうじん
[ 財団法人 ] (n) (juridical) foundation -
ざいちゅう
[ 在中 ] (n) (contained) within -
ざいてん
[ 在天 ] (n) in heaven/heavenly -
ざいとうきょう
[ 在東京 ] situated in Tokyo -
ざいにち
[ 在日 ] (n) in Japan/(P) -
ざいにちべいぐん
[ 在日米軍 ] US Forces, Japan -
ざいにちべいりくぐん
[ 在日米陸軍 ] US Army, Japan -
ざいにん
[ 罪人 ] (n) criminal/(P) -
ざいにんちゅう
[ 在任中 ] (while) holding a post or being in office
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.