- Từ điển Nhật - Anh
しにめ
Xem thêm các từ khác
-
しにわかれる
[ 死に別れる ] (v1) to be separated by death -
しにものぐるい
[ 死に物狂い ] (n) desperate/frantic -
しにょう
[ 屎尿 ] (n) excreta/raw sewage/human waste/night soil -
しにょうしょり
[ 屎尿処理 ] sewage disposal -
しぬ
[ 死ぬ ] (v5n) to die/(P) -
しぬまでたたかう
[ 死ぬ迄戦う ] to fight to the last (death) -
しねつほんせん
[ 信越本線 ] Shinetsu Main Line (Gunma-Nagano-Niigata Railway) -
しのぐ
[ 凌ぐ ] (v5g) to outdo/to surpass/to endure/to keep out (rain)/to stave off/to tide over/to pull through/to defy/to slight/to excel/to eclipse/(P) -
しののめ
[ 東雲 ] (n) daybreak/dawn -
しのはい
[ 死の灰 ] (n) lethal radioactive fallout/atomic dust -
しのばせる
[ 忍ばせる ] (v1) to conceal/to hide/(P) -
しのび
[ 忍び ] (n) stealing (into)/spy/sneak thief/surreptitious visit to house of ill repute -
しのびなき
[ 忍び泣き ] (n) quiet weeping -
しのびなく
[ 忍び泣く ] (v5k) to shed silent tears -
しのびね
[ 忍び音 ] (n) whispering/quiet weeping -
しのびがたい
[ 忍び難い ] intolerable/unbearable -
しのびあし
[ 忍び足 ] (n) stealthy steps/soft steps/(P) -
しのびあい
[ 忍び逢い ] (n) clandestine meeting/rendezvous/tryst -
しのびこむ
[ 忍び込む ] (v5m) to creep in/to steal in -
しのびごえ
[ 忍び声 ] (n) whispering
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.