- Từ điển Nhật - Anh
しばりあげる
Xem thêm các từ khác
-
しばりこむ
[ 縛り込む ] (v5m) to bind together -
しばらく
[ 暫く ] (adv,int) little while/(P) -
しばらくすると
[ 暫くすると ] (exp) a short time later -
しばる
[ 縛る ] (v5r) to tie/to bind/(P) -
しひつ
[ 試筆 ] (n) first writing (of the New Year) -
しひゃくしびょう
[ 四百四病 ] (n) every type of disease -
しひゃくしびょうのほか
[ 四百四病の外 ] love-sickness -
しひゃくよしゅう
[ 四百余州 ] (n) all China -
しびと
[ 死人 ] (n) corpse/dead person -
しびれ
[ 痺れ ] (n) numbness/limbs going to sleep -
しびれぐすり
[ 痺れ薬 ] (n) anesthetic -
しびれえい
[ 痺れえい ] electric ray -
しびれかん
[ 痺れ感 ] numbness -
しびれる
[ 痺れる ] (v1) to become numb/to go to sleep (i.e., a limb)/(P) -
しびょうし
[ 四拍子 ] (n) quadruple time -
しふく
[ 祉福 ] (arch) prosperity/happiness/blessedness and joy -
しふくけいかん
[ 私服警官 ] (n) plainclothes police officer -
しふくせんねん
[ 至福千年 ] (n) millennium -
しぶき
[ 繁吹き ] splash/spray -
しぶちゃ
[ 渋茶 ] (n) strong or bitter (green) tea
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.