- Từ điển Nhật - Anh
しゃこうじれい
Xem thêm các từ khác
-
しゃこうしん
[ 射倖心 ] (n) speculative spirit -
しゃこうか
[ 社交家 ] (n) sociable person -
しゃこうかい
[ 社交界 ] (n) high society -
しゃこうせい
[ 社交性 ] (n) sociability -
しゃこうれんごう
[ 社公連合 ] coalition of the Socialist Party and the Komeito -
しゃい
[ 謝意 ] (n) gratitude/thanks -
しゃいんきょういく
[ 社員教育 ] employee training/employee education -
しゃいんしょくどう
[ 社員食堂 ] (n) staff canteen -
しゃいんりょう
[ 社員寮 ] company dormitory/(P) -
しゃうん
[ 社運 ] (n) company fortunes -
しゃさつ
[ 射殺 ] (n,vs) shooting to death/(P) -
しゃさいけんしゃ
[ 社債権者 ] (n) bondholder -
しゃか
[ 釈迦 ] (n) Shakyamuni/the Buddha/(P) -
しゃかく
[ 斜角 ] (n) bevel -
しゃかくちゅう
[ 斜角柱 ] (n) oblique prism -
しゃかくせい
[ 斜格性 ] obliqueness -
しゃかくせいとうぎょ
[ 斜格性統御 ] obliqueness command -
しゃかくせいのかいそう
[ 斜格性の階層 ] obliqueness hierarchy -
しゃかっこう
[ 斜滑降 ] (n) traversing (in skiing) -
しゃかつ
[ 車轄 ] linchpin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.