- Từ điển Nhật - Anh
しょうかんしゅうほう
Xem thêm các từ khác
-
しょうかんれいじょう
[ 召喚令状 ] summons for directions (legal UK) -
しょうせっかい
[ 消石灰 ] (n) slaked lime -
しょうせつをかく
[ 小説を書く ] (exp) to write a novel -
しょうせいである
[ 勝勢である ] to stand a good chance of winning the game -
しょうせいにやすんじるふう
[ 小成に安んじる風 ] tendency to be content with small successes -
しょうせいこく
[ 招請国 ] host nation -
しょうせいりゅうさん
[ 焦性硫酸 ] pyrosulfuric acid -
しょうせんき
[ 商船旗 ] merchant flag -
しょうせんきょく
[ 小選挙区 ] (n) small electoral district/single-member constituency -
しょうせんきょくせい
[ 小選挙区制 ] (n) single-seat constituency system -
しょうせんだいがく
[ 商船大学 ] mercantile marine college -
しょうせんがっこう
[ 商船学校 ] merchant-marine school -
しょうせんたい
[ 商船隊 ] merchant fleet -
しょうすうてん
[ 小数点 ] (n) decimal point/(P) -
しょうすうとう
[ 少数党 ] (n) minority party -
しょうすうは
[ 少数派 ] (n) minority group (party)/minority -
しょうすうみんぞく
[ 少数民族 ] minority peoples -
しょうすうしゃ
[ 少数者 ] the minority -
しょうすういけん
[ 少数意見 ] (n) minority opinion -
しょうすうせいえい
[ 少数精鋭 ] (n) elect (select) few
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.