- Từ điển Nhật - Anh
しろむく
Xem thêm các từ khác
-
しわ
[ 皺 ] (n) wrinkles/creases/(P) -
しわくちゃ
[ 皺くちゃ ] (adj-na,n) (uk) crumpled/wrinkled -
しわのばし
[ 皺伸ばし ] (n) smoothing out wrinkles/(with reference to the elderly) recreation -
しわぶく
[ 咳く ] (v5k) to cough -
しわほう
[ 指話法 ] (n) finger language/signing/sign language -
しわがれる
[ 嗄れる ] (v1) (uk) to become hoarse -
しわがよる
[ 皺が寄る ] (exp) to crumple/to wrinkle -
しわざ
[ 仕業 ] (n) act/action/deed -
しわけ
[ 仕訳 ] (n) assortment journalizing (in bookkeeping)/classification -
しわけちょう
[ 仕訳帳 ] (n) book-keeping journal -
しわけひょう
[ 仕訳表 ] journal (accounts) -
しわけしょ
[ 仕訳書 ] specifications -
しわける
[ 仕訳ける ] (v1) to assort/to classify/to journalize (in accounting) -
しわす
[ 師走 ] (n) (obs) twelfth month of lunar calendar/(P) -
しわよせ
[ 皺寄せ ] (n) foisting upon/shifting to/shifting (the loss) to someone else -
しれつ
[ 歯列 ] (n) row of teeth -
しれつきょうせい
[ 歯列矯正 ] orthodontia -
しれいちょうかん
[ 司令長官 ] (n) Commander-in-Chief/C-in-C) -
しれいとう
[ 司令塔 ] (n) control tower/conning tower -
しれいぶ
[ 司令部 ] (n) headquarters
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.