- Từ điển Nhật - Anh
しんかんこくとう
Xem thêm các từ khác
-
しんかんさいこくさいくうこう
[ 新関西国際空港 ] New Kansai International Airport (Osaka) -
しんかんさせる
[ 震撼させる ] to shock/to shake -
しんかんせん
[ 新幹線 ] (n) bullet train (very high speed)/shinkansen/(P) -
しんせきちき
[ 親戚知己 ] relatives and acquaintances -
しんせきこうか
[ 臣籍降下 ] (of members of the Imperial family) becoming subjects of the state -
しんせきかんけい
[ 親戚関係 ] (n) relations/members of extended family -
しんせだいコンピュータかいはつきこう
[ 新世代コンピュータ開発機構 ] ICOT -
しんせっきじだい
[ 新石器時代 ] (n) New Stone Age/neolithic -
しんせつ
[ 新設 ] (n) newly organized or established/(P) -
しんせつにこたえる
[ 親切に応える ] (exp) to repay a kindness -
しんせつぎ
[ 親切気 ] (n) kindheartedness -
しんせつしん
[ 親切心 ] (n) kindness -
しんせいき
[ 新世紀 ] new century -
しんせいだい
[ 新生代 ] (n) Cenozoic era -
しんせいだいがく
[ 新制大学 ] university (operated under post-war guidelines) -
しんせいちゅうがく
[ 新制中学 ] junior high school (operated under post-war guidelines) -
しんせいひん
[ 新製品 ] (n) new product -
しんせいぶつ
[ 新生物 ] neoplasm/tumor -
しんせいじ
[ 新生児 ] (n) newborn baby -
しんせいしゃ
[ 申請者 ] (n) applicant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.