- Từ điển Nhật - Anh
じけいだん
Xem thêm các từ khác
-
じけいだんいん
[ 自警団員 ] a vigilante -
じけいれつ
[ 時系列 ] (n) chronological order (time sequential) -
じけん
[ 事件 ] (n) event/affair/incident/case/plot/trouble/scandal/(P) -
じけんきしゃ
[ 事件記者 ] police reporter -
じけんのあや
[ 事件の綾 ] web of the case -
じけんひょう
[ 事件表 ] docket -
じげんそうち
[ 時限装置 ] timing device -
じげんばくだん
[ 時限爆弾 ] time bomb -
じげんせいそくか
[ 次元正則化 ] dimensional regularisation (physics) -
じげんりっぽう
[ 時限立法 ] temporary legislation -
じあ
[ 次亜 ] (pref) hypo (in chemicals) -
じあまり
[ 字余り ] (n) hypermetric -
じあい
[ 地合い ] (n) texture -
じありゅうさん
[ 次亜硫酸 ] hyposulfurous acid -
じあん
[ 事案 ] (n) concern/circumstance which is becoming a problem -
じこ
[ 自己 ] (n) self/oneself/(P) -
じこきせい
[ 自己規制 ] self regulation -
じこきょうやく
[ 自己共役 ] self adjoint (math) -
じこく
[ 時刻 ] (n-adv,n-t) instant/time/moment/(P) -
じこくひょう
[ 時刻表 ] (n) table/diagram/chart/timetable/schedule
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.