- Từ điển Nhật - Anh
じざい
Xem thêm các từ khác
-
じざいが
[ 自在画 ] (n) a freehand drawing -
じざいかぎ
[ 自在鉤 ] (n) a pot-hook -
じざかい
[ 地境 ] (n) land border/boundary -
じしき
[ 次式 ] following equation -
じしゃ
[ 寺社 ] (n) temples and shrines -
じしゃくばん
[ 磁石盤 ] (n) magnetic compass -
じしゃせいひん
[ 自社製品 ] (n) in-house manufactured goods -
じしんちたい
[ 地震地帯 ] (n) seismic part (zone, belt) -
じしんなし
[ 自信なし ] (I am) uncertain/unsure -
じしんのしるし
[ 地震の徴 ] signs of an earthquake -
じしんは
[ 地震波 ] (n) seismic wave -
じしんばん
[ 自身番 ] (n) (Edo-period) guardhouses within the city -
じしんまんまん
[ 自信満満 ] full of confidence -
じしんがく
[ 地震学 ] (n) seismology -
じしんがくしゃ
[ 地震学者 ] seismologist -
じしんたい
[ 地震帯 ] (n) earthquake zone/earthquake belt -
じしんたんこう
[ 地震探鉱 ] seismic mineral exploration -
じしんけい
[ 地震計 ] (n) seismograph/seismometer -
じしんこく
[ 地震国 ] (n) quake-prone country -
じしんか
[ 自信家 ] (n) person who has great confidence (faith) in himself
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.