- Từ điển Nhật - Anh
じゅうりょうけんとうせんしゅ
Xem thêm các từ khác
-
じゅうりょうあげ
[ 重量挙げ ] (n) weight lifting -
じゅうりょうかん
[ 重量感 ] (n) thick and heavy -
じゅうりょうかんかく
[ 重量感覚 ] sense of weight -
じゅうりょうせんしゅ
[ 重量選手 ] heavyweight player -
じゅうよく
[ 獣欲 ] (n) animal or carnal desires/lust -
じゅうよっか
[ 十四日 ] fourteenth day of the month -
じゅうよう
[ 重用 ] (n,vs) appointing to a responsible post -
じゅうようぶんかざい
[ 重要文化財 ] important national treasure/important cultural property -
じゅうようじこう
[ 重要事項 ] (n) important matter/matters of weight -
じゅうようじんぶつ
[ 重要人物 ] (n) important person/strategic person/key figure -
じゅうようし
[ 重要視 ] (n,vs) regarding highly -
じゅうようさんぎょう
[ 重要産業 ] key industry -
じゅうようせい
[ 重要性 ] (n) importance/gravity -
じゅうようむけいぶんかざい
[ 重要無形文化財 ] important intangible cultural asset -
じゅうよん
[ 十四 ] 14/fourteen -
じゅうをかまえて
[ 銃を構えて ] ready with a rifle leveled -
じゅうもく
[ 十目 ] (n) all eyes -
じゅうもつ
[ 什物 ] (n) furniture/fixtures/utensil/treasure -
じゅうもう
[ 絨毛 ] (n) wool -
じゅうもんじ
[ 十文字 ] (adj-no,n) a cross/cruciform
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.