- Từ điển Nhật - Anh
じゅようしゃ
Xem thêm các từ khác
-
じゅようか
[ 需用家 ] consumer/customer -
じゅようをまかなう
[ 需要を賄う ] (exp) to meet the demand -
じゅもく
[ 樹木 ] (n) trees and shrubs/arbour/(P) -
じゅもん
[ 呪文 ] (n) spell/charm/incantation -
じゅん
[ 俊 ] excellence/genius -
じゅんきん
[ 純金 ] (n) pure gold/solid gold -
じゅんきんちさん
[ 準禁治産 ] (n) quasi-incompetence -
じゅんきんちさんしゃ
[ 準禁治産者 ] (n) a quasi-incompetent (individual) -
じゅんきょ
[ 准許 ] approval/sanction -
じゅんきょう
[ 順境 ] (n) favorable circumstances -
じゅんきょうしゃ
[ 殉教者 ] (n) martyr/(P) -
じゅんきょういん
[ 准教員 ] (n) junior (assistant) teacher -
じゅんきゅう
[ 準急 ] (n) local express (train, slower than an express)/(P) -
じゅんぐり
[ 順繰り ] (n) in turn/order -
じゅんそく
[ 準則 ] (n) regulations/standard -
じゅんち
[ 馴致 ] (n,vs) taming/gradual habituation/leading to -
じゅんちょう
[ 順調 ] (adj-na,n) favourable/doing well/O.K./all right/(P) -
じゅんとう
[ 順当 ] (adj-na,n) proper/right/reasonable -
じゅんど
[ 純度 ] (n) purity (of a substance) -
じゅんなしょうじょ
[ 純な少女 ] virgin/maiden pure in heart
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.