- Từ điển Nhật - Anh
じゅんびたいそう
Xem thêm các từ khác
-
じゅんびぎんこう
[ 準備銀行 ] reserve bank -
じゅんびじょうきょう
[ 準備状況 ] preliminary conditions/initial conditions -
じゅんびしきん
[ 準備資金 ] reserve funds -
じゅんびしつ
[ 準備室 ] (n) preparation room -
じゅんびいいんかい
[ 準備委員会 ] (n) preparatory committee -
じゅんびうんどう
[ 準備運動 ] (n,vs) warming (limbering) up/warming-up exercises -
じゅんびかんせい
[ 準備管制 ] preliminary control of lights -
じゅんびめいれい
[ 準備命令 ] warning order -
じゅんぴつりょう
[ 潤筆料 ] (n) fee for writing or painting -
じゅんぶう
[ 順風 ] (n) favourable wind -
じゅんぶん
[ 純分 ] (n) fineness or purity (of gold) -
じゅんぶんがく
[ 純文学 ] (n) pure literature/belles lettres/(P) -
じゅんぷうびぞく
[ 醇風美俗 ] warmhearted and genial manners and customs -
じゅんぷうまんぱん
[ 順風満帆 ] (n) smooth sailing -
じゅんぼく
[ 醇朴 ] (adj-na,n) rustic simplicity/homeliness/unsophisticated/naive/honest/simple -
じゅんぽう
[ 順法 ] (n) law observance/obeying the law -
じゅんぽうとうそう
[ 順法闘争 ] a labor slowdown -
じゅんまいしゅ
[ 純米酒 ] (n) sake made without added alcohol or sugar -
じゅんぜん
[ 純然 ] (adj-na,n) pure/utter -
じゅんぜんたる
[ 純然たる ] (adj-t) absolute/complete/utter/pure/sheer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.