- Từ điển Nhật - Anh
せいこうりに
Xem thêm các từ khác
-
せいこうをのぞむ
[ 成功を望む ] (exp) to hope to succeed -
せいこん
[ 成婚 ] (n) marriage/wedding -
せいごひょう
[ 正誤表 ] (n) errata -
せいごうせい
[ 整合性 ] integrity/consistency -
せいい
[ 正意 ] true heart/correct meaning -
せいいき
[ 西域 ] (n) western regions of China -
せいいく
[ 生育 ] (n) growth/development/breeding/(P) -
せいいつ
[ 精一 ] (adj-na,n) purity -
せいいたいしょうぐん
[ 征夷大将軍 ] (n) commander in chief of the expeditionary force against the barbarians/great, unifying leader -
せいいん
[ 成因 ] (n) origin/cause -
せいう
[ 晴雨 ] (n) (clear or rainy) weather -
せいうち
[ 海象 ] (gikun) (n) walrus -
せいうけい
[ 晴雨計 ] (n) barometer -
せいうん
[ 勢運 ] trend/tendency -
せいうんのこころざし
[ 青雲の志 ] high (lofty) ambition -
せいうんせつ
[ 星雲説 ] (n) the nebular hypothesis -
せいさく
[ 政策 ] (n) political measures/policy/(P) -
せいさくきょうてい
[ 政策協定 ] policy agreement -
せいさくてんかん
[ 政策転換 ] (n) policy shift/policy U-turn -
せいさくひ
[ 製作費 ] (n) production cost
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.