- Từ điển Nhật - Anh
せいひょう
Xem thêm các từ khác
-
せいひょうき
[ 製氷機 ] ice maker/ice machine -
せいひょうじょ
[ 製氷所 ] ice plant -
せいひょうざら
[ 製氷皿 ] ice-making pan -
せいひょうげんじょうほう
[ 性表現情報 ] sexually explicit material -
せいびこう
[ 整備工 ] (n) (car) mechanic -
せいびこうじょう
[ 整備工場 ] (n) repair shop/garage -
せいふ
[ 政府 ] (n) government/administration/(P) -
せいふきかん
[ 政府機関 ] (n) government body (agency) -
せいふく
[ 整復 ] (n) reposition -
せいふくにつう
[ 正副二通 ] original and duplicate -
せいふくぎちょう
[ 正副議長 ] chairman and vice-chairman -
せいふくしゃ
[ 征服者 ] conqueror/(P) -
せいふくしゃにしたがう
[ 征服者に従う ] (exp) to submit to a conqueror -
せいふくせいぼう
[ 制服制帽 ] cap and uniform -
せいふくよく
[ 征服欲 ] the lust for conquest -
せいふぐん
[ 政府軍 ] (n) government troop -
せいふのほうしんをふまえて
[ 政府の方針を踏まえて ] based on government policy -
せいふほしょうさい
[ 政府保証債 ] (n) government-guaranteed bond -
せいふまい
[ 政府米 ] (n) government-controlled rice -
せいふたんきしょうけん
[ 政府短期証券 ] (n) financing bill (FB)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.