- Từ điển Nhật - Anh
せっしにじゅうど
Xem thêm các từ khác
-
せっしゃ
[ 接写 ] (n) close-up photography -
せっしやくわん
[ 切歯扼腕 ] (n,vs) being enraged (indignant, impatient)/gnashing the teeth and clenching the arms on the breast (in anger or regret) -
せっしょくでんせん
[ 接触伝染 ] (n) contagion -
せっしょくじこ
[ 接触事故 ] (n) minor collision/(have) a scrape (with another vehicle) -
せっしょくしょうがい
[ 摂食障害 ] (n) eating disorder -
せっしょくかんせん
[ 接触感染 ] infection through contact -
せっしょうきんだん
[ 殺生禁断 ] prohibition against hunting and fishing -
せっしゅ
[ 節酒 ] (n,vs) temperance/sobriety/moderation in drink -
せっしゅう
[ 接収 ] (n,vs) confiscation -
せっしゅうのふで
[ 雪舟の筆 ] work of Sesshu -
せっけっきゅう
[ 赤血球 ] (n) red blood cell -
せっけっきゅうちんこうそくど
[ 赤血球沈降速度 ] (n) erythrocyte sedimentation rate -
せっけっきゅうせいせいそくしんいんし
[ 赤血球生成促進因子 ] (n) erythropoietin (EPO) -
せっけいへんこう
[ 設計変更 ] (n) design changes -
せっけいず
[ 設計図 ] (n) plan/blueprint -
せっけいしゃ
[ 設計者 ] designer -
せっけん
[ 石鹸 ] (n) soap/(P) -
せっけんどう
[ 截拳道 ] (MA) Jeet Kune Do/Way of the Intercepting Fist, martial art founded by Bruce Lee -
せっけんのあわ
[ 石鹸の泡 ] soapsuds/lather -
せっけんばこ
[ 石鹸箱 ] soap dish or box
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.