- Từ điển Nhật - Anh
ぜんめんかくせんそう
Xem thêm các từ khác
-
ぜんめんせんそう
[ 全面戦争 ] total war/all-out war -
ぜんろんてん
[ 全論点 ] the whole point -
ぜんわ
[ 禅話 ] (n) Zen talk -
ぜんわん
[ 前腕 ] (n) forearm -
ぜんアジアかいぎ
[ 全アジア会議 ] Pan-Asiatic Conference -
ぜんれき
[ 前歴 ] (n) personal history/(P) -
ぜんれつ
[ 前列 ] (n) front row -
ぜんれい
[ 善霊 ] spirit of goodness -
ぜんれいにならう
[ 前例に倣う ] (exp) to follow (copy after) a precedent -
ぜんりつせん
[ 前立腺 ] (n) prostate gland -
ぜんりつせんひだいしょう
[ 前立腺肥大症 ] (n) enlargement of the prostate -
ぜんりつせんえん
[ 前立腺炎 ] (n) inflammation of the prostate -
ぜんりゃく
[ 前略 ] (n) first part omitted/salutation of brief letter/(P) -
ぜんりん
[ 前輪 ] (n) front wheel -
ぜんりんくどう
[ 前輪駆動 ] frontwheel drive -
ぜんりんかんけい
[ 善隣関係 ] good neighborly relations -
ぜんりんせいさく
[ 善隣政策 ] Good Neighbor Policy -
ぜんりんゆうこう
[ 善隣友好 ] neighbourly friendship -
ぜんりょう
[ 善良 ] (adj-na,n) goodness/excellence/virtue/(P) -
ぜんりょうせい
[ 全寮制 ] (n) system where all students live in dormitories
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.