- Từ điển Nhật - Anh
ぞっかん
Xem thêm các từ khác
-
ぞい
[ 沿い ] (suff) along/(P) -
ぞうきていきょう
[ 臓器提供 ] (n) organ donation -
ぞうきていきょうしゃ
[ 臓器提供者 ] (n) organ donor -
ぞうきばやし
[ 雑木林 ] (n) grove of mixed trees/copse/(P) -
ぞうきいしょく
[ 臓器移植 ] organ transplant -
ぞうきクローニング
[ 臓器クローニング ] (n) organ cloning -
ぞうきんかけ
[ 雑巾掛け ] mopping the floor -
ぞうきんをしぼる
[ 雑巾を絞る ] (exp) to wring a floorcloth -
ぞうきんをさす
[ 雑巾を刺す ] (exp) to quilt a dustcloth -
ぞうだいごう
[ 増大号 ] an enlarged issue -
ぞうちく
[ 増築 ] (n) addition to a building -
ぞうつかい
[ 象使い ] elephant trainer -
ぞうていばん
[ 増訂版 ] enlarged and revised edition -
ぞうていひん
[ 贈呈品 ] present/gift -
ぞうていぼん
[ 贈呈本 ] complimentary copy (of a book) -
ぞうていしき
[ 贈呈式 ] presentation ceremony -
ぞうていしゃ
[ 贈呈者 ] donor/presentator -
ぞうとうひん
[ 贈答品 ] gift/present -
ぞうにん
[ 雑人 ] (n) low-call people -
ぞうのはな
[ 象の鼻 ] trunk of an elephant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.