- Từ điển Nhật - Anh
たいちゅうごくかんけい
Xem thêm các từ khác
-
たいちゅうかんけい
[ 台中関係 ] relations between Taiwan and China -
たいてき
[ 大敵 ] (n) great rival/powerful enemy -
たいてきちょうほうきかん
[ 対敵諜報機関 ] (n) counterintelligence agency -
たいてい
[ 退廷 ] (n) leaving a court -
たいてん
[ 大典 ] (n) state ceremony/important law -
たいでしょうぶする
[ 対で勝負する ] (exp) to play a game on equal terms -
たいでんたい
[ 帯電体 ] (n) charged body -
たいと
[ 泰斗 ] (n) (abbr) a great authority -
たいない
[ 体内 ] (n) inside the body/(P) -
たいないとうし
[ 対内投資 ] (n) inward investment -
たいないどけい
[ 体内時計 ] biological clock -
たいないじゅせい
[ 体内受精 ] internal fertilization -
たいなん
[ 大難 ] great disaster/calamity -
たいにちかんじょう
[ 対日感情 ] feeling (sentiment) toward Japan -
たいねつ
[ 耐熱 ] (n) heat-resisting/(P) -
たいねつこう
[ 耐熱鋼 ] heat-resistant steel -
たいねつごうきん
[ 耐熱合金 ] heat-resistant alloys -
たいねつせい
[ 耐熱性 ] heat-resisting property -
たいのうしょぶん
[ 滞納処分 ] disposition for failure to pay -
たいはく
[ 太白 ] (n) refined sugar/thick silk thread
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.