- Từ điển Nhật - Anh
だんかいのせだい
Xem thêm các từ khác
-
だんせい
[ 男性 ] (n) male/man/(P) -
だんせいてき
[ 男性的 ] (adj-na) manly/(P) -
だんせいび
[ 男性美 ] masculine beauty -
だんせいがっしょう
[ 男声合唱 ] (n) male chorus/male-voice choir/chorus for male voices -
だんせいたい
[ 弾性体 ] (n) elastic body -
だんせいホルモン
[ 男性ホルモン ] (n) male hormone -
だんせいりつ
[ 弾性率 ] (n) modulus of elasticity -
だんせいよう
[ 男性用 ] for use by men -
だんすい
[ 断水 ] (n) water outage/(P) -
だんボール
[ 段ボール ] (n) cardboard -
だんめん
[ 断面 ] (n) cross section -
だんめんず
[ 断面図 ] (n) a view in cross section -
だんろ
[ 断路 ] disconnection (of a wire) -
だんろん
[ 談論 ] (n) discussion -
だんろんふうはつ
[ 談論風発 ] spirited discussion -
だんわ
[ 談話 ] (n) a talk/conversation/(P) -
だんわひょうじこうぞうりろん
[ 談話表示構造理論 ] discourse representation structure theory -
だんわしつ
[ 談話室 ] lounge -
だんりょく
[ 弾力 ] (n) elasticity/flexibility/(P) -
だんりょくせい
[ 弾力性 ] (n) elasticity/resilience/flexibility/adaptability
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.