- Từ điển Nhật - Anh
ちゅういじこう
Xem thêm các từ khác
-
ちゅういじんぶつ
[ 注意人物 ] blacklisted person/person who requires watching -
ちゅういじょう
[ 中以上 ] above average -
ちゅういしょ
[ 注意書 ] (n) directions -
ちゅういすう
[ 中位数 ] (n) median -
ちゅういりょく
[ 注意力 ] (n) attentiveness -
ちゅういをそそぐ
[ 注意を注ぐ ] (exp) to pay attention -
ちゅういをはらう
[ 注意を払う ] (exp) to pay attention (to) -
ちゅういん
[ 中陰 ] (n) seven-week mourning period -
ちゅうさつ
[ 誅殺 ] (n) execution of a criminal -
ちゅうさいにん
[ 仲裁人 ] arbitrator/mediator -
ちゅうさいしゃ
[ 仲裁者 ] arbitrator/mediator -
ちゅうさいさいてい
[ 仲裁裁定 ] settlement by arbitration -
ちゅうさいさいばん
[ 仲裁裁判 ] arbitration -
ちゅうさいさいばんしょ
[ 仲裁裁判所 ] court of arbitration -
ちゅうさん
[ 昼餐 ] (n) luncheon -
ちゅうさんかいきゅう
[ 中産階級 ] middle class/bourgeoisie/(P) -
ちゅうか
[ 鋳貨 ] (n) coinage/mintage -
ちゅうかくじぎょう
[ 中核事業 ] (n) core business -
ちゅうかどん
[ 中華丼 ] (n) bowl of rice with a chop-suey-like mixture on it -
ちゅうかなべ
[ 中華鍋 ] (n) a wok
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.