- Từ điển Nhật - Anh
ちゅうおうとっぱ
Xem thêm các từ khác
-
ちゅうおうひょうじゅんじ
[ 中央標準時 ] Central Standard Time -
ちゅうおうぶ
[ 中央部 ] (n) centre/middle/(P) -
ちゅうおうぶんりたい
[ 中央分離帯 ] (n) (highway) median/divider -
ちゅうおうほうそうきょく
[ 中央放送局 ] a central or key radio station -
ちゅうおうぎんこう
[ 中央銀行 ] a central bank -
ちゅうおうぎょうせいかんちょう
[ 中央行政官庁 ] agencies of a central government -
ちゅうおうしょりそうち
[ 中央処理装置 ] central processing unit -
ちゅうおうしゅうけん
[ 中央集権 ] centralized authoritarian rule -
ちゅうおうしゅうけんか
[ 中央集権化 ] centralization of power -
ちゅうおうけいば
[ 中央競馬 ] (n) (horse)-racing operated by the Japan Racing Association -
ちゅうおうけいかく
[ 中央計画 ] centralized planning -
ちゅうおういいんかい
[ 中央委員会 ] central committee -
ちゅうおうせいふ
[ 中央政府 ] central government -
ちゅうおうせん
[ 中央線 ] Chuo Line (central railway line in Tokyo) -
ちゅうおうろうどう
[ 中央労働 ] Central Labor Relations Committee -
ちゅうおうアメリカ
[ 中央アメリカ ] central America -
ちゅうおうアジア
[ 中央アジア ] central Asia -
ちゅうおん
[ 中音 ] (n) (music) the mediant -
ちゅうたい
[ 中隊 ] (n) company, battery, troop -
ちゅうたいちょう
[ 中隊長 ] (n) company commander
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.