- Từ điển Nhật - Anh
ちゅうかんそう
Xem thêm các từ khác
-
ちゅうかんないかく
[ 中間内閣 ] interim cabinet -
ちゅうかんは
[ 中間派 ] middle-of-the-roaders/neutralists/independents -
ちゅうかんはいとうがく
[ 中間配当額 ] interim dividends -
ちゅうかんぱん
[ 中甲板 ] main deck -
ちゅうかんほうこく
[ 中間報告 ] (n) interim report -
ちゅうかんたくじしょ
[ 昼間託児所 ] (n) day-care center -
ちゅうかんたい
[ 中間体 ] (adj-na) intermediate (chem) -
ちゅうかんえき
[ 中間駅 ] way station -
ちゅうかんじんこう
[ 昼間人口 ] daytime population -
ちゅうかんし
[ 中間子 ] (n) meson/mesotron -
ちゅうかんしけん
[ 中間試験 ] (n) midterm examination -
ちゅうかんしょく
[ 中間色 ] (n) an intermediate color/a neutral color or tint -
ちゅうかんしょうにん
[ 中間商人 ] middleman/broker -
ちゅうかんしょうせつ
[ 中間小説 ] middle-brow novel -
ちゅうかんけっさんはっぴょう
[ 中間決算発表 ] (n) midterm earnings announcement -
ちゅうかんけいき
[ 中間景気 ] temporary boom -
ちゅうかんこく
[ 中間国 ] buffer state -
ちゅうかんさくしゅ
[ 中間搾取 ] kickback -
ちゅうかんかんりしょく
[ 中間管理職 ] (n) middle management -
ちゅうかんせんきょ
[ 中間選挙 ] by-election/interim election
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.