- Từ điển Nhật - Anh
ちゅうくう
Xem thêm các từ khác
-
ちゅうくうかべ
[ 中空壁 ] hollow walls -
ちゅうくんあいこく
[ 忠君愛国 ] loyalty and patriotism -
ちゅうくらい
[ 中位 ] (adj-na,n) about medium -
ちゅうそ
[ 註疏 ] (n) notes, commentary -
ちゅうそく
[ 中速 ] intermediate gear -
ちゅうそつ
[ 中卒 ] (n) junior high school or middle school graduate -
ちゅうだん
[ 中断 ] (n,vs) interruption/suspension/break/(P) -
ちゅうちょ
[ 躊躇 ] (n) hesitation/indecision -
ちゅうちょうき
[ 中長期 ] (n) mid-range/mid-term -
ちゅうちゅうなく
[ ちゅうちゅう鳴く ] (v5k) to squeak/to chirp/to twitter -
ちゅうちゅうすう
[ ちゅうちゅう吸う ] (v5u) to suck -
ちゅうちゅう吸う
[ ちゅうちゅうすう ] (v5u) to suck -
ちゅうちゅう鳴く
[ ちゅうちゅうなく ] (v5k) to squeak/to chirp/to twitter -
ちゅうっぱら
[ 中腹 ] irritated/offended -
ちゅうづり
[ 宙づり ] (n) hanging in midair/suspended in midair -
ちゅうてつ
[ 鋳鉄 ] (n) cast iron/(P) -
ちゅうていしゃ
[ 駐停車 ] (vs) stopping or parking a vehicle -
ちゅうてん
[ 中天 ] (n) mid-air/mid-heaven/zenith -
ちゅうでよむ
[ 宙で読む ] to recite from memory -
ちゅうと
[ 中途 ] (n) in the middle/half-way/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.