- Từ điển Nhật - Anh
ちゅうじつなしもべ
Xem thêm các từ khác
-
ちゅうじつさ
[ 忠実さ ] (n) fidelity/faithfulness/loyalty -
ちゅうじてん
[ 中辞典 ] medium-sized dictionary -
ちゅうじえん
[ 中耳炎 ] (n) tympanitis (inflammation of middle ear)/(P) -
ちゅうじょ
[ 忠恕 ] (n) sincerity and consideration -
ちゅうじょう
[ 柱状 ] (n) in the shape of a pillar or column -
ちゅうじゅん
[ 中旬 ] (n-adv,n-t) second third of a month/(P) -
ちゅうざ
[ 中座 ] (n,vs) leaving before an affair is over -
ちゅうざい
[ 駐在 ] (n,vs) residence/stay/(P) -
ちゅうざいしょ
[ 駐在所 ] (n) a police substation -
ちゅうざいいん
[ 駐在員 ] resident/inhabitant -
ちゅうざら
[ 中皿 ] (n) medium-sized dish -
ちゅうしのてい
[ 中止の体 ] state of standstill -
ちゅうしゃ
[ 駐車 ] (n) parking (e.g. car)/(P) -
ちゅうしゃき
[ 注射器 ] (n) injector/syringe -
ちゅうしゃきんし
[ 駐車禁止 ] No Parking -
ちゅうしゃく
[ 註釈 ] (n) annotation/note/commentary -
ちゅうしゃくしゃ
[ 註釈者 ] annotator/commentator -
ちゅうしゃくしょ
[ 注釈書 ] annotated edition -
ちゅうしゃばり
[ 注射針 ] a needle -
ちゅうしゃえき
[ 注射液 ] an injection
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.