- Từ điển Nhật - Anh
ちゅうのう
Xem thêm các từ khác
-
ちゅうのり
[ 宙乗り ] (n) midair stunt/aerial stunts -
ちゅうは
[ 中波 ] (n) medium wave -
ちゅうはちょう
[ 中波長 ] medium wave -
ちゅうはば
[ 中幅 ] (n) medium width -
ちゅうはん
[ 昼飯 ] lunch/midday meal -
ちゅうばつ
[ 誅伐 ] (n) assailing criminals -
ちゅうばいか
[ 虫媒花 ] (n) entomophilous flower -
ちゅうばんせん
[ 中盤戦 ] the midst of a campaign -
ちゅうひ
[ 中飛 ] (n) center fly -
ちゅうびん
[ 中瓶 ] (n) medium bottle -
ちゅうふ
[ 中風 ] (n) palsy/paralysis -
ちゅうふく
[ 中腹 ] (n) mountain side/halfway up -
ちゅうふくに
[ 中腹に ] half-way (up a mountain) -
ちゅうふう
[ 中風 ] (n) palsy/paralysis/(P) -
ちゅうぶたいへいよう
[ 中部太平洋 ] Central Pacific -
ちゅうぶアメリカ
[ 中部アメリカ ] (n) central America -
ちゅうぶアフリカ
[ 中部アフリカ ] Central Africa -
ちゅうぶん
[ 中分 ] (n,vs) half -
ちゅうぶる
[ 中古 ] (n-t) (1) used/second-hand/old -
ちゅうへい
[ 駐兵 ] (n) stationing of troops
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.