- Từ điển Nhật - Anh
ちょうしぜん
Xem thêm các từ khác
-
ちょうしぜんてき
[ 超自然的 ] (adj-na) supernatural -
ちょうししゃ
[ 聴視者 ] radio and television audience -
ちょうしりつ
[ 聴視率 ] (n) (program) ratings -
ちょうしをととのえる
[ 調子を整える ] (exp) to put in tune -
ちょうしをとる
[ 調子をとる ] (exp) to beat time/to mark time -
ちょうしもの
[ 調子者 ] (n) matter of chance/person easily elated -
ちょうしんき
[ 聴診器 ] (n) stethoscope -
ちょうしんけい
[ 聴神経 ] (n) auditory nerve -
ちょうしんせい
[ 超新星 ] (n) supernova -
ちょうしんるこつ
[ 彫心鏤骨 ] (n) excellent literary work -
ちょうしょく
[ 朝食 ] (n) breakfast/(P) -
ちょうしょくばん
[ 調色板 ] (n) palette -
ちょうしょくをだす
[ 朝食を出す ] (exp) to serve breakfast -
ちょうしょくをとる
[ 朝食を取る ] (exp) to take breakfast -
ちょうしょうしょこっか
[ 中小諸国家 ] medium and small nations -
ちょうしゅしゃ
[ 聴取者 ] (n) radio listener -
ちょうしゅうをあかさない
[ 聴衆を飽かさない ] hold the attention of the audience -
ちょうけっかく
[ 腸結核 ] (n) intestinal tuberculosis -
ちょうけし
[ 帳消し ] (n) cancellation/writing off/(P) -
ちょうけい
[ 長径 ] (n) major axis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.