- Từ điển Nhật - Anh
ちよじょ
Xem thêm các từ khác
-
ちよろず
[ 千万 ] (adv,n-t) exceedingly/very many/very much/indeed/a great many -
ちをひく
[ 血を引く ] (exp) to be descended from -
ちをみがく
[ 智を磨く ] (exp) to cultivate wisdom -
ちをみるあらそい
[ 血を見る争い ] struggle with bloodshed -
ちもく
[ 地目 ] (n) land classification -
ちもなみだもない
[ 血も涙もない ] (exp) cold-blooded/unfeeling/heart of stone -
ちもう
[ 恥毛 ] (n) pubis -
ちもん
[ 地文 ] (n) physiography/physiographical features -
ちもんがく
[ 地文学 ] (n) physical geography -
ちん
[ 狆 ] (n) Japanese spaniel (pug)/Pekinese (dog) -
ちんき
[ 珍奇 ] (adj-na,n) strange/rare/novel/curious -
ちんきゃく
[ 珍客 ] (n) welcome visitor/(P) -
ちんくしゃ
[ 狆くしゃ ] (n) pug-nosed face/person with a pug-nosed face -
ちんだい
[ 鎮台 ] (n) garrison (in Meiji era) -
ちんだん
[ 珍談 ] (n) funny story/anecdote/gossip/(P) -
ちんちゃく
[ 沈着 ] (adj-na,n) composure/calmness/(P) -
ちんちん
(adv,n) (1) (col) chink/jingle/tinkle/whistle (kettle)/(2) begging (animal)/(3) penis -
ちんちんなる
[ ちんちん鳴る ] (v5r) to jingle/to tinkle -
ちんちん鳴る
[ ちんちんなる ] (v5r) to jingle/to tinkle -
ちんちょう
[ 珍重 ] (n,vs) prize/value highly/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.